Đèn led Ceiling - ốp trần Osram
Thương hiệu: OSRAM
Model:
LCM CEIL 22W 865 V2 VS6 OSRAM
Giá:
725,000₫
(Đã có VAT)
Giá so sánh: 1,036,000₫
Ceiling của OSRAM trước đó với thiết kế cổ điển, dùng để chiếu sáng ở các khu vực thương mại, phòng khách, văn phòng
Call/Zalo: 0382 003 008
HỖ TRỢ VẬN CHUYỂN
THANH TOÁN LINH ĐỘNG
DỊCH VỤ 24/7
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Đặc điểm:
LEDCOMFO® Ceiling V2 là dòng đèn ốp trần nối tiếp phiên bản LEDCOMFO Ceiling của OSRAM trước đó với thiết kế cổ điển, dùng để chiếu sáng ở các khu vực thương mại, phòng khách, văn phòng... Ánh sáng đồng đều với bộ khuếch tán chất lượng cao. Đặc biệt phiên bản mới này có 2 loại điều khiển: ON/OFF & Microwave mang lại sự lựa chọn thông minh và tiết kiệm điện hơn.
Ứng dụng:
Trung tâm mua sắm
Nhà hàng, khách sạn
Hộ gia đình
Ies file for Dialux Download here
Thông số kỹ thuât:
LEDCOMFO ® Ceiling V2 Technical Data | ||||||||||||||||||||||||||
Optical Specifications | ||||||||||||||||||||||||||
12W | 22W | 12W | 22W | |||||||||||||||||||||||
Luminous Flux | 1000 lm | 2000 lm | 1000 lm | 2000 lm | ||||||||||||||||||||||
Efficacy | 4000K | 80 lm/W | 90 lm/W | 80 lm/W | 90 lm/W | |||||||||||||||||||||
CCT | 3000K, 4000K, 6500K | |||||||||||||||||||||||||
CRI | >80 | |||||||||||||||||||||||||
SDCM | 5 | |||||||||||||||||||||||||
Beam Angle | 120° | |||||||||||||||||||||||||
Electrical and Mechanical Specifications | ||||||||||||||||||||||||||
Input Voltage | 220-240V AC 50/60Hz | |||||||||||||||||||||||||
Power Consumption | 12W | 22W | 12W | 22W | ||||||||||||||||||||||
Power Factor | >0.5 | |||||||||||||||||||||||||
Surge Protection | Line-to-line 1KV, line-to-ground 2KV | |||||||||||||||||||||||||
Dimensions | Diameter | 267mm | 306mm | 267mm | 306mm | |||||||||||||||||||||
Height | 88mm | 98mm | 88mm | 98mm | ||||||||||||||||||||||
Weight | 375g | 495g | 419g | 539g | ||||||||||||||||||||||
Cover Lens | PMMA di user | |||||||||||||||||||||||||
Housing | SPCC | |||||||||||||||||||||||||
System Specifications | ||||||||||||||||||||||||||
Power | AC line | |||||||||||||||||||||||||
Control | ON/OFF, Microwave | |||||||||||||||||||||||||
Installation | Surface mounting | |||||||||||||||||||||||||
Operating Temperature | −20°C to +40°C | |||||||||||||||||||||||||
Storage Temperature | −40°C to +80°C | |||||||||||||||||||||||||
Environment | Indoor (IP44) | |||||||||||||||||||||||||
Lumen Maintenance | L70 @25°C - 50,000hrs | |||||||||||||||||||||||||
Safety Approval | Electrical Protection Class I, CB, CCC, Photo-biological safety, RoHS |